中文 Trung Quốc
矮林
矮林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
coppice
brushwood
矮林 矮林 phát âm tiếng Việt:
[ai3 lin2]
Giải thích tiếng Anh
coppice
brushwood
矮桿品種 矮杆品种
矮楊梅 矮杨梅
矮樹 矮树
矮胖 矮胖
矮腳白花蛇利草 矮脚白花蛇利草
矮腳羅傘 矮脚罗伞