中文 Trung Quốc
矮壯素
矮壮素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chlormequat clorua
cycocel
矮壯素 矮壮素 phát âm tiếng Việt:
[ai3 zhuang4 su4]
Giải thích tiếng Anh
chlormequat chloride
cycocel
矮子 矮子
矮子裡拔將軍 矮子里拔将军
矮小 矮小
矮星 矮星
矮林 矮林
矮桿品種 矮杆品种