中文 Trung Quốc
矮半截
矮半截
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được kém hơn
có một lớp thấp hơn
矮半截 矮半截 phát âm tiếng Việt:
[ai3 ban4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
to be inferior to
to be of a lower grade than
矮呆病 矮呆病
矮地茶 矮地茶
矮墩墩 矮墩墩
矮子 矮子
矮子裡拔將軍 矮子里拔将军
矮小 矮小