中文 Trung Quốc
盒飯
盒饭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộp bữa ăn
Bữa ăn trưa
Take-Away thực phẩm
盒飯 盒饭 phát âm tiếng Việt:
[he2 fan4]
Giải thích tiếng Anh
box meal
packed lunch
take-away food
盔 盔
盔甲 盔甲
盔頭 盔头
盛 盛
盛 盛
盛 盛