中文 Trung Quốc
矇矓
蒙眬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của tầm nhìn) mờ
矇矓 蒙眬 phát âm tiếng Việt:
[meng2 long2]
Giải thích tiếng Anh
(of vision) fuzzy
矇頭轉向 蒙头转向
矇騙 蒙骗
矉 矉
矍 矍
矍鑠 矍铄
矓 眬