中文 Trung Quốc
  • 睂 繁體中文 tranditional chinese
  • 睂 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 眉 [mei2]
睂 睂 phát âm tiếng Việt:
  • [mei2]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 眉[mei2]