中文 Trung Quốc
眾籌
众筹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
crowdfunding
眾籌 众筹 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 chou2]
Giải thích tiếng Anh
crowdfunding
眾說 众说
眾說紛揉 众说纷揉
眾說紛紜 众说纷纭
眾議員 众议员
眾議院 众议院
眾香子 众香子