中文 Trung Quốc
眼暈
眼晕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảm thấy chóng mặt
眼暈 眼晕 phát âm tiếng Việt:
[yan3 yun4]
Giải thích tiếng Anh
to feel dizzy
眼柄 眼柄
眼格 眼格
眼梢 眼梢
眼波 眼波
眼淚 眼泪
眼淚橫流 眼泪横流