中文 Trung Quốc
眼房水
眼房水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tấm hài hước
眼房水 眼房水 phát âm tiếng Việt:
[yan3 fang2 shui3]
Giải thích tiếng Anh
aqueous humor
眼明手快 眼明手快
眼時 眼时
眼暈 眼晕
眼格 眼格
眼梢 眼梢
眼毒 眼毒