中文 Trung Quốc- 眼底
- 眼底
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đáy của mắt (có chứa choroid, võng mạc, dây thần kinh quang vv)
- bên trong mắt
- ngay trước mắt của một
- trong chế độ xem đầy đủ như một toàn cảnh
眼底 眼底 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- fundus of the eye (containing the choroid, retina, optic nerve etc)
- inside the eye
- right in front of one's eyes
- in full view as a panorama