中文 Trung Quốc
眼乾症
眼干症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xeropthalmia (y học)
Hội chứng mắt khô
眼乾症 眼干症 phát âm tiếng Việt:
[yan3 gan1 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
xeropthalmia (medicine)
dry eye syndrome
眼光 眼光
眼光短 眼光短
眼冒金星 眼冒金星
眼力 眼力
眼動 眼动
眼動技術 眼动技术