中文 Trung Quốc
眼中刺
眼中刺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cái gai trong mắt của một
hình cái gai trong xác thịt của một
眼中刺 眼中刺 phát âm tiếng Việt:
[yan3 zhong1 ci4]
Giải thích tiếng Anh
a thorn in one's eye
fig. a thorn in one's flesh
眼中釘 眼中钉
眼乾症 眼干症
眼光 眼光
眼冒金星 眼冒金星
眼前 眼前
眼力 眼力