中文 Trung Quốc
眼不轉睛
眼不转睛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
với sự quan tâm cố định (thành ngữ)
眼不轉睛 眼不转睛 phát âm tiếng Việt:
[yan3 bu4 zhuan4 jing1]
Giải thích tiếng Anh
with fixed attention (idiom)
眼中 眼中
眼中刺 眼中刺
眼中釘 眼中钉
眼光 眼光
眼光短 眼光短
眼冒金星 眼冒金星