中文 Trung Quốc- 眼
- 眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- mắt
- lỗ nhỏ
- điểm then chốt (của một vấn đề)
- CL:隻|只 [zhi1], 雙|双 [shuang1]
- loại cho những việc lớn rỗng (wells, bếp, chậu vv)
眼 眼 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- eye
- small hole
- crux (of a matter)
- CL:隻|只[zhi1],雙|双[shuang1]
- classifier for big hollow things (wells, stoves, pots etc)