中文 Trung Quốc
真菌
真菌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nấm
nấm
真菌 真菌 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 jun1]
Giải thích tiếng Anh
fungi
fungus
真菌綱 真菌纲
真言 真言
真言宗 真言宗
真誠 真诚
真諦 真谛
真象 真象