中文 Trung Quốc
真知
真知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiến thức thực tế
真知 真知 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
real knowledge
真知灼見 真知灼见
真確 真确
真神 真神
真空泵 真空泵
真空管 真空管
真納 真纳