中文 Trung Quốc
看家
看家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chăm sóc ngôi nhà
(của kỹ năng, khả năng) đặc biệt
xuất sắc
看家 看家 phát âm tiếng Việt:
[kan1 jia1]
Giải thích tiếng Anh
to look after the house
(of skill, ability) special
outstanding
看待 看待
看得中 看得中
看得見 看得见
看得過 看得过
看得過兒 看得过儿
看情況 看情况