中文 Trung Quốc
  • 看家 繁體中文 tranditional chinese看家
  • 看家 简体中文 tranditional chinese看家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chăm sóc ngôi nhà
  • (của kỹ năng, khả năng) đặc biệt
  • xuất sắc
看家 看家 phát âm tiếng Việt:
  • [kan1 jia1]

Giải thích tiếng Anh
  • to look after the house
  • (of skill, ability) special
  • outstanding