中文 Trung Quốc
相對
相对
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tương đối
đối diện
để chống lại
để chống lại
tương đối
vis-à-vis
đối tác
相對 相对 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 dui4]
Giải thích tiếng Anh
relatively
opposite
to resist
to oppose
relative
vis-a-vis
counterpart
相對位置 相对位置
相對地址 相对地址
相對密度 相对密度
相對論 相对论
相對論性 相对论性
相對象 相对象