中文 Trung Quốc
  • 相對 繁體中文 tranditional chinese相對
  • 相对 简体中文 tranditional chinese相对
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tương đối
  • đối diện
  • để chống lại
  • để chống lại
  • tương đối
  • vis-à-vis
  • đối tác
相對 相对 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1 dui4]

Giải thích tiếng Anh
  • relatively
  • opposite
  • to resist
  • to oppose
  • relative
  • vis-a-vis
  • counterpart