中文 Trung Quốc
界河
界河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biên giới sông
sông tạo thành ranh giới quốc tế
界河 界河 phát âm tiếng Việt:
[jie4 he2]
Giải thích tiếng Anh
frontier river
river forming international boundary
界畫 界画
界碑 界碑
界線 界线
界面 界面
界首 界首
界首市 界首市