中文 Trung Quốc
  • 皮爾森 繁體中文 tranditional chinese皮爾森
  • 皮尔森 简体中文 tranditional chinese皮尔森
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Pearson (họ trước tên sau cũng như những nơi khác nhau)
皮爾森 皮尔森 phát âm tiếng Việt:
  • [Pi2 er3 sen1]

Giải thích tiếng Anh
  • Pearson (family name as well as various places)