中文 Trung Quốc
皇家
皇家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoàng gia
Hoàng gia
皇家 皇家 phát âm tiếng Việt:
[huang2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
royal
imperial household
皇家加勒比海遊輪公司 皇家加勒比海游轮公司
皇家學會 皇家学会
皇家海軍 皇家海军
皇家馬德里 皇家马德里
皇家騎警 皇家骑警
皇帝 皇帝