中文 Trung Quốc
皇后區
皇后区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Queens, một trong năm quận của thành phố New York
皇后區 皇后区 phát âm tiếng Việt:
[Huang2 hou4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Queens, one of the five boroughs of New York City
皇后鎮 皇后镇
皇城 皇城
皇堡 皇堡
皇天后土 皇天后土
皇太子 皇太子
皇太後 皇太后