中文 Trung Quốc
百越
百越
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Baiyue, các thuật ngữ chung cho các nhóm dân tộc miền Nam
百越 百越 phát âm tiếng Việt:
[Bai3 Yue4]
Giải thích tiếng Anh
Baiyue, generic term for southern ethnic groups
百足之蟲死而不僵 百足之虫死而不僵
百里 百里
百里香 百里香
百靈 百灵
百靈鳥 百灵鸟
百頁窗 百页窗