中文 Trung Quốc
白頭鶴
白头鹤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cần cẩu đội mũ trùm đầu (loài chim Trung Quốc) (Grus monacha)
白頭鶴 白头鹤 phát âm tiếng Việt:
[bai2 tou2 he4]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) hooded crane (Grus monacha)
白頭鷂 白头鹞
白頭鷹 白头鹰
白頰噪鶥 白颊噪鹛
白頰鵯 白颊鹎
白頰黑雁 白颊黑雁
白頸噪鶥 白颈噪鹛