中文 Trung Quốc
白頭
白头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu bạc hoa râm
tuổi già
白頭 白头 phát âm tiếng Việt:
[bai2 tou2]
Giải thích tiếng Anh
hoary head
old age
白頭偕老 白头偕老
白頭到老 白头到老
白頭山 白头山
白頭翁 白头翁
白頭鵐 白头鹀
白頭鵯 白头鹎