中文 Trung Quốc
白鐵
白铁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắt mạ kẽm
白鐵 白铁 phát âm tiếng Việt:
[bai2 tie3]
Giải thích tiếng Anh
galvanized iron
白鑞 白镴
白開水 白开水
白附 白附
白陶 白陶
白雪 白雪
白雪公主 白雪公主