中文 Trung Quốc
白銀
白银
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp địa Baiyin tại cam túc
bạc
白銀 白银 phát âm tiếng Việt:
[bai2 yin2]
Giải thích tiếng Anh
silver
白銀區 白银区
白銀市 白银市
白銀書 白银书
白鋼 白钢
白鎢礦 白钨矿
白鐵 白铁