中文 Trung Quốc
白酒
白酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh thần thường được chưng cất từ lúa miến hoặc ngô
dung môi white spirit
白酒 白酒 phát âm tiếng Việt:
[bai2 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
spirit usually distilled from sorghum or maize
white spirit
白醋 白醋
白金 白金
白金漢宮 白金汉宫
白銀 白银
白銀 白银
白銀區 白银区