中文 Trung Quốc
  • 白車 繁體中文 tranditional chinese白車
  • 白车 简体中文 tranditional chinese白车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xe cứu thương (tiếng lóng) (Quảng Đông)
白車 白车 phát âm tiếng Việt:
  • [bai2 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • ambulance (slang) (Cantonese)