中文 Trung Quốc
白讀
白读
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cách phát âm thông tục (chứ không phải văn học) của một nhân vật Trung Quốc
白讀 白读 phát âm tiếng Việt:
[bai2 du2]
Giải thích tiếng Anh
colloquial (rather than literary) pronunciation of a Chinese character
白豆蔻 白豆蔻
白費 白费
白費唇舌 白费唇舌
白跑一趟 白跑一趟
白車 白车
白軍 白军