中文 Trung Quốc
白話
白话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôn ngữ nói
địa phương
白話 白话 phát âm tiếng Việt:
[bai2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
spoken language
vernacular
白話文 白话文
白話詩 白话诗
白讀 白读
白費 白费
白費唇舌 白费唇舌
白起 白起