中文 Trung Quốc
白山派
白山派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các giáo phái Sufi của Hồi giáo tại Trung á
白山派 白山派 phát âm tiếng Việt:
[Bai2 shan1 pai4]
Giải thích tiếng Anh
Sufi sect of Islam in central Asia
白崇禧 白崇禧
白布 白布
白帝城 白帝城
白帶魚 白带鱼
白廳 白厅
白手起家 白手起家