中文 Trung Quốc
瘋癱
疯瘫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 風癱|风瘫 [feng1 tan1]
瘋癱 疯瘫 phát âm tiếng Việt:
[feng1 tan1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 風癱|风瘫[feng1 tan1]
瘋癲 疯癫
瘌 瘌
瘍 疡
瘐 瘐
瘓 痪
瘕 瘕