中文 Trung Quốc
痛批
痛批
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị chỉ trích
痛批 痛批 phát âm tiếng Việt:
[tong4 pi1]
Giải thích tiếng Anh
to severely criticize
痛擊 痛击
痛改前非 痛改前非
痛斥 痛斥
痛痛快快 痛痛快快
痛癢 痛痒
痛砭 痛砭