中文 Trung Quốc
痛恨
痛恨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến detest
để ưa
để abhor
痛恨 痛恨 phát âm tiếng Việt:
[tong4 hen4]
Giải thích tiếng Anh
to detest
to loathe
to abhor
痛惜 痛惜
痛感 痛感
痛打 痛打
痛擊 痛击
痛改前非 痛改前非
痛斥 痛斥