中文 Trung Quốc
病病歪歪
病病歪歪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh và yếu
yếu ớt và listless
病病歪歪 病病歪歪 phát âm tiếng Việt:
[bing4 bing5 wai1 wai1]
Giải thích tiếng Anh
sick and weak
feeble and listless
病病殃殃 病病殃殃
病症 病症
病痛 病痛
病秧子 病秧子
病程 病程
病篤 病笃