中文 Trung Quốc
病榻
病榻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sickbed
病榻 病榻 phát âm tiếng Việt:
[bing4 ta4]
Giải thích tiếng Anh
sickbed
病機 病机
病歷 病历
病死 病死
病毒 病毒
病毒學 病毒学
病毒學家 病毒学家