中文 Trung Quốc
  • 病國殃民 繁體中文 tranditional chinese病國殃民
  • 病国殃民 简体中文 tranditional chinese病国殃民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thiệt hại nước và gây ra đau khổ cho người dân (thành ngữ)
病國殃民 病国殃民 phát âm tiếng Việt:
  • [bing4 guo2 yang1 min2]

Giải thích tiếng Anh
  • to damage the country and cause suffering to the people (idiom)