中文 Trung Quốc
疑冰
疑冰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- dốt nát
- nghi ngờ bắt nguồn từ sự thiếu hiểu biết
- (một côn trùng mùa hè đã không có nghĩa là ice, Zhuangzi 莊子|庄子)
疑冰 疑冰 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- ignorant
- doubt stemming from ignorance
- (a summer insect has no word for ice, Zhuangzi 莊子|庄子)