中文 Trung Quốc
留都
留都
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủ phủ cũ (sau khi một động thái)
留都 留都 phát âm tiếng Việt:
[liu2 du1]
Giải thích tiếng Anh
the old capital (after a move)
留醫 留医
留針 留针
留門 留门
留題 留题
留飯 留饭
留飲 留饮