中文 Trung Quốc
留連
留连
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 流連|流连 [liu2 lian2]
留連 留连 phát âm tiếng Việt:
[liu2 lian2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 流連|流连[liu2 lian2]
留連果 留连果
留連論詩 留连论诗
留遺 留遗
留醫 留医
留針 留针
留門 留门