中文 Trung Quốc
畏縮
畏缩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngồi co rút
để flinch
để chim cút
để bật lên
畏縮 畏缩 phát âm tiếng Việt:
[wei4 suo1]
Giải thích tiếng Anh
to cower
to flinch
to quail
to recoil
畏縮不前 畏缩不前
畏罪 畏罪
畏罪自殺 畏罪自杀
畏首畏尾 畏首畏尾
畑 畑
畒 畒