中文 Trung Quốc
生疼
生疼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cực kỳ đau đớn
生疼 生疼 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 teng2]
Giải thích tiếng Anh
extremely painful
生病 生病
生發 生发
生皮 生皮
生石膏 生石膏
生硬 生硬
生米 生米