中文 Trung Quốc
  • 生疼 繁體中文 tranditional chinese生疼
  • 生疼 简体中文 tranditional chinese生疼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cực kỳ đau đớn
生疼 生疼 phát âm tiếng Việt:
  • [sheng1 teng2]

Giải thích tiếng Anh
  • extremely painful