中文 Trung Quốc
生活美學
生活美学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh giá cao của những điều tốt hơn trong cuộc sống
生活美學 生活美学 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 huo2 mei3 xue2]
Giải thích tiếng Anh
appreciation of the finer things in life
生活設施 生活设施
生活費 生活费
生活資料 生活资料
生活闊綽 生活阔绰
生活館 生活馆
生涯 生涯