中文 Trung Quốc
生活必需品
生活必需品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhu cầu thiết yếu của cuộc sống
生活必需品 生活必需品 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 huo2 bi4 xu1 pin3]
Giải thích tiếng Anh
life's necessities
生活方式 生活方式
生活水平 生活水平
生活污水 生活污水
生活設施 生活设施
生活費 生活费
生活資料 生活资料