中文 Trung Quốc
生活作風
生活作风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành vi
tiến hành
生活作風 生活作风 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 huo2 zuo4 feng1]
Giải thích tiếng Anh
behavior
conduct
生活垃圾 生活垃圾
生活必需品 生活必需品
生活方式 生活方式
生活污水 生活污水
生活美學 生活美学
生活設施 生活设施