中文 Trung Quốc
生成樹
生成树
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bao trùm cây (trong lý thuyết đồ thị)
生成樹 生成树 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 cheng2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
spanning tree (in graph theory)
生手 生手
生技 生技
生技醫藥 生技医药
生拉活扯 生拉活扯
生拉硬拽 生拉硬拽
生擒 生擒