中文 Trung Quốc
玉佩
玉佩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngọc mặt dây
ngọc trang trí
玉佩 玉佩 phát âm tiếng Việt:
[yu4 pei4]
Giải thích tiếng Anh
jade pendant
jade ornament
玉兔 玉兔
玉器 玉器
玉夫座 玉夫座
玉屏侗族自治縣 玉屏侗族自治县
玉屏縣 玉屏县
玉山 玉山