中文 Trung Quốc
獎項
奖项
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giải thưởng
giải thưởng
CL:項|项 [xiang4]
獎項 奖项 phát âm tiếng Việt:
[jiang3 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
award
prize
CL:項|项[xiang4]
獏 獏
獐 獐
獒 獒
獕 獕
獗 獗
獘 毙