中文 Trung Quốc
  • 獎金 繁體中文 tranditional chinese獎金
  • 奖金 简体中文 tranditional chinese奖金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phí bảo hiểm
  • giải thưởng tiền
  • tiền thưởng
獎金 奖金 phát âm tiếng Việt:
  • [jiang3 jin1]

Giải thích tiếng Anh
  • premium
  • award money
  • bonus